STT | Từ Vựng | Âm Hán | Romanji | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | うちを借りる | Tá | uchi o kariru | THUÊ NHÀ |
2 | 中央線 | Trung:Ương:Tuyến | chuuou sen | tuyến tàu, tuyến trung ương |
3 | 西荻窪駅 | Tây:địch:OA:Dịch | nishi ogikubo eki | ga gần nhất, ga nishiogikubo |
4 | 歩5分 | Bộ:PHÂN | fu 5 fun | đi bộ mất 5 phút |
5 | マンション | manshon | nhà chung cư khung bê tông | |
6 | 築5年 | Trúc:Niên | chiku 5 nen | (nhà) xây được 3 năm tuổi (tính từ khi khánh thành) |
7 | 家賃(7万4千円) | Gia:Nhẫm:Vạn:Thiên:Viên | yachin (7 man 4 sen en) | tiền thuê nhà |
8 | 敷金(2か月分) | Phu:Kim:Nguyệt:PHÂN | shikikin (2 kagetsu bun) | tiền đặt cọc |
9 | 礼金2か月分) | Lễ:Kim:Nguyệt:PHÂN | reikin 2 kagetsu bun) | tiền lễ |
10 | 管理費(6000円) | Quản:Lí:Phí:Viên | kanri hi (6000 en) | phí quản lí |
11 | 南向き | Nam:Hướng | minami muki | hướng nam |
12 | スーパーまで(400m) | sūpā made (400 m) | đến siêu thị 400m | |
13 | 10階建ての8階 | Giai:Kiến:Giai | 10 kai date no 8 kai | tầng thứ 8 của tòa nhà 10 tầng |
14 | 2LDK | căn nhà gồm phòng khách, phòng ăn, bếp và 2 phòng | ||
15 | 6・6・LDK8 | 6 chiếu (=6 畳) | ||
16 | やすい不動産 | Bất:Động:Sản | yasui fudousan | đại lý bất động sản |
17 | *アパート | * apāto | nhà 1 hoặc 2 tầng, khung gỗ | |
18 | 一戸建て | Nhất:Hộ:Kiến | ikkodate | nhà riêng |