Đã Có Phiên Bản Dành Cho Điện Thoại.
Bạn Có Muốn Dùng Thử ?
| STT | Từ Vựng | Âm Hán | Romanji | Nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| 1 | ごみの出し方 | Xuất:Phương | gomi no dashi kata | CÁCH ĐỔ RÁC |
| 2 | ごみ収集日のお知らせ | Thu, thâu:Tập:Nhật:Tri | gomi shuushuu bi no oshirase | thông báo về ngày thu gom rác |
| 3 | 可燃ごみ(燃えるごみ) | KHẢ:Nhiên:Nhiên | kanen gomi (moeru gomi) | Rác cháy được |
| 4 | 紙くず | Chỉ | kamikuzu | giấy vụn |
| 5 | 生ごみ | Sanh, sinh | nama gomi | rác rưởi |
| 6 | 収集日:月・水・金曜日 | Thu, thâu:Tập:Nhật:Nguyệt:Thủy:Kim:Diệu:Nhật | shuushuu bi: tsuki. mizu. kinyoubi | Ngày thu gom: thứ hai, tư, sáu |
| 7 | 不燃ごみ(燃えないごみ) | Bất:Nhiên:Nhiên | funen gomi (moe nai gomi) | Rác không cháy được |
| 8 | ガラス製品 | Chế:Phẩm | garasu seihin | đồ làm bằng thủy tinh |
| 9 | プラスチック製品 | Chế:Phẩm | purasuchikku seihin | đồ làm bằng nhựa |
| 10 | 金属製台所用品 | Kim:Thuộc:Chế:Thai:Sở:Dụng:Phẩm | kinzoku sei daidokoro youhin | dụng cụ bếp bằng kim loại |
| 11 | 収集日:木曜日 | Thu, thâu:Tập:Nhật:Mộc:Diệu:Nhật | shuushuu bi: mokuyoubi | Ngày thu gom: thứ năm |
| 12 | 粗大ごみ | Thô:Đại | sodaigomi | rác khổ lớn |
| 13 | 家具 | Gia:Cụ | kagu | đồ dùng nội thất |
| 14 | 家庭電化製品 | Gia:Đình:Điện:Hóa:Chế:Phẩm | katei denka seihin | đồ điện gia dụng |
| 15 | 自転車 | Tự:Chuyển:Xa | jitensha | xe đạp |
| 16 | 収集日:第3火曜日 | Thu, thâu:Tập:Nhật:Đệ:Hỏa:Diệu:Nhật | shuushuu bi: dai 3 kayoubi | Ngày thu gom: ngày thứ ba thứ 3 của tháng |
| 17 | 資源ごみ | Tư:Nguyên | shigen gomi | Rác tái chế |
| 18 | 空き缶 | Không:Phữu | akikan | vỏ đồ hộp, lon kim loại |
| 19 | 空きびん | Không | aki bin | chai lọ |
| 20 | 古新聞 | Cổ:Tân:Văn | ko shinbun | báo cũ |
| 21 | 収集日:第2、第4火曜日 | Thu, thâu:Tập:Nhật:Đệ:Đệ:Hỏa:Diệu:Nhật | shuushuu bi: dai 2, dai 4 kayoubi | Ngày thu gom: ngày thứ ba thứ 2 và 4 của tháng |