Đã Có Phiên Bản Dành Cho Điện Thoại.
Bạn Có Muốn Dùng Thử ?
| STT | Từ Vựng | Âm Hán | Romanji | Nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 動き | Động | ugoki | ĐỘNG TÁC |
| 2 | 飛ぶ | Phi | tobu | bay |
| 3 | 跳ぶ | Khiêu | tobu | nhảy |
| 4 | 登る | Đăng | noboru | leo |
| 5 | 走る | Tẩu | hashiru | chạy |
| 6 | 泳ぐ | Vịnh | oyogu | bơi |
| 7 | もぐる | moguru | lặn | |
| 8 | 飛び込む | Phi:Vào | tobikomu | nhảy xuống |
| 9 | 逆立ちする | Nghịch:Lập | sakadachi suru | lộn ngược, trồng cây chuối |
| 10 | はう | hau | bò | |
| 11 | ける | keru | đá | |
| 12 | 振る | Chấn | furu | vẫy |
| 13 | 持ち上げる | Trì:Thượng | mochiageru | nhâng, nhấc |
| 14 | 投げる | Đầu | nageru | ném |
| 15 | たたく | tataku | đấm, đập, vỗ | |
| 16 | 引く | Dẫn | hiku | kéo |
| 17 | 押す | Áp | osu | đẩy |
| 18 | 曲げる | Khúc | mageru | uốn, gập, bẻ cong |
| 19 | 伸ばす | Thân | nobasu | duỗi thẳng, kéo dài ra |
| 20 | 転ぶ | Chuyển | korobu | ngã |
| 21 | 振り向く | Chấn:Hướng | furimuku | ngoảnh lại |