Đã Có Phiên Bản Dành Cho Điện Thoại.
Bạn Có Muốn Dùng Thử ?
STT | Từ Vựng | Âm Hán | Romanji | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | ATMの使い方 | Sử:Phương | ATM no tsukaikata | CÁCH SỬ DỤNG MÁY RÚT TIỀN TỰ ĐỘNG |
2 | お預け入れ | Dự:Nhập | o adukeire | gửi tiền vào ngân hàng |
3 | お振り込み | Chấn:Vào | o furikomi | chuyển tiền vào tài khoản của người khác |
4 | お振り替え | Chấn:Thế | o furikae | chuyển khoản |
5 | お引き出し | Dẫn:Xuất | o hikidashi | rút tiền |
6 | 通帳記入 | Thông:Trướng:Kí:Nhập | kayoichou kinyuu | ghi sổ |
7 | 残高照会 | Tàn:Cao:Chiếu:Hội | zandaka shoukai | kiểm tra số tiền hiện có |
8 | 暗証番号 | Ám:Chứng:Phiên:Hào | anshou bangou | mã số bí mật (mật khẩu) |