Tiếng Nhật: CÁCH SỬ DỤNG MÁY RÚT TIỀN TỰ ĐỘNG
Bài 16 : CÁCH SỬ DỤNG MÁY RÚT TIỀN TỰ ĐỘNG

STT Từ Vựng Âm Hán Romanji Nghĩa
1 ATMの使い方 Sử:Phương ATM no tsukaikata CÁCH SỬ DỤNG MÁY RÚT TIỀN TỰ ĐỘNG
2 お預け入れ Dự:Nhập o adukeire gửi tiền vào ngân hàng
3 お振り込み Chấn:Vào o furikomi chuyển tiền vào tài khoản của người khác
4 お振り替え Chấn:Thế o furikae chuyển khoản
5 お引き出し Dẫn:Xuất o hikidashi rút tiền
6 通帳記入 Thông:Trướng:Kí:Nhập kayoichou kinyuu ghi sổ
7 残高照会 Tàn:Cao:Chiếu:Hội zandaka shoukai kiểm tra số tiền hiện có
8 暗証番号 Ám:Chứng:Phiên:Hào anshou bangou mã số bí mật (mật khẩu)
<< Bài trước nữa  < Bài trước   ●●   Bài sau >  Bài sau nữa >>

Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Hội Thoại
Tham Khảo

 

Từ vựng N5

Từ Vựng qua hình ảnh

Từ vựng cuộc sống

A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3