Đã Có Phiên Bản Dành Cho Điện Thoại.
Bạn Có Muốn Dùng Thử ?
{dt_head}答え{dt_details}
1.ホームでは、黄色い線の(内側)で電車を待ちましょう。
Chúng ta hãy chờ xe điện ở bên trong vạch vàng ở sân ga nhé.
2.会社は東京駅(下車)、歩いて5分のところにある。
Công ty nằm ở nơi xuống ga Tokyo, đi bộ khoảng 5 phút.
3.次の駅で地下鉄に(乗り換えて)ください。
Đến trạm kế tiếp, hãy chuyển sang đi xe điện ngầm nhé.
4.電車の中で寝て、降りる駅を(乗り過ごして)しまった。
Vì ngủ trên xe điện mà tôi đã lỡ trạm cần xuống.
5.この駅には、(各駅停車)しか止まらない。
Ở ga này chỉ có tàu địa phương mới dừng thôi.{dt_end}
{dt_head}答え{dt_details}7.お年寄りや体の不自由な人のために、席を(ゆずる)。
Vì là người khuyết tật và người già, nên tôi mới nhường chỗ ngồi.
8.急行に乗って、(終点)で降りてください。
Hãy đi bằng tàu tốc hành, và xuống ở trạm cuối nhé.{dt_end}
Từ vựng
Mục từ
Hán tự
Nghĩa
(プラット)ホームがこんざつしている
(プラット)ホームが混雑している
tắc nghẽn ở chỗ chờ lên tàu
はくせんのうちがわにさがる
白線の内側に下がる
lùi vào bên trong vạch trắng
きいろいせんのうちがわにさがる
黄色い線の内側に下がる
lùi vào bên trong vạch vàng
そとがわ
外側
phía ngoài
とっきゅうがつうかする
特急が通過する
tàu tốc hành đi qua
じょうしゃする
乗車する
lên tàu
げしゃする
下車する
xuống tàu
はっしゃする
発車する
tàu xuất phát
でんしゃ(のなか)はがらがらだ
電車(の中)はがらがらだ
trên tàu vắng tanh
からっぽ
空っぽ
vắng tanh, trống rỗng
まんいんでんしゃでつうきんする
満員電車で通勤する
đi làm trân tàu chật ních người
でんしゃがゆれる
電車がゆれる
tàu lảo đảo, rung lắc
しはつ(でんしゃ)
始発(電車)
chuyến tàu đầu tiên trong ngày
しゅうでん
終電
chuyến tàu cuối cùng trong ngày
しはつえきからのる
始発駅から乗る
lên từ ga đầu
しゅうてんでおりる
終点で降りる
xuống ga cuối
きゅうこうからかくえきていしゃにのりかえる
急行から各駅停車に乗り換える
đổi từ tàu nhanh sang tàu dừng địa phương
のりかえ
乗り換え
đổi tàu
のりおくれる
乗り遅れる
lỡ chuyến tàu
のりすごす
乗り過ごす
đi quá ga cần tới
のりこす
乗り越す
đi quá ga cần tới
のりこし
乗り越し
đi quá ga cần tới
うんちんをせいさんする
運賃を精算する
điều chỉnh, tính lại cước phí đi
しゃしょうがしゃないアナウンスをする
車掌が車内アナウンスをする
người điều hành thông báo trên tàu
けいたいでんわのしようをひかえる
携帯電話の使用を控える
hạn chế dùng di động
(お)としよりにせきをゆずる
(お)年寄りに席をゆずる
nhường ghế cho người cao tuổi
ろうじんにせきをゆずる
老人に席をゆずる
nhường ghế cho người già
ゆうせんせき
優先席
ghế ưu tiên
からだのふじゆうなひと
体の不自由な人
người khuyết tật
ちかんにあう
ちかんにあう
bị gạ gẫm, bị làm phiền
えきのばいてん
駅の売店
quầy bán hàng ở ga
Luyện tập
①ホームでは、黄色い線の(a.内側 b.外側)で電車を待ちましょう。
②会社は東京駅(a.乗車 b.下車)歩いて5分のところにある。
③次の駅で地下鉄に(a.乗り換えて b.乗り越して)ください。
④電車の中で寝て、降りる駅を(a.乗り遅れて b.乗り過ごして)しまった。
⑤この駅には、(a.各駅停車 b.特急)しか止まらない。
I I、( )にはどれがはいりますか。一つ選びなさい。
⑦お年寄りや体の不自由な人のために、席を( )。
a.さがる b.ひかえる c.ゆずる d.ずらず
⑧急行に乗って、( )で降りてください。
a.始発 b.終電 c.車内 d,終点