Đã Có Phiên Bản Dành Cho Điện Thoại.
Bạn Có Muốn Dùng Thử ?
Đọc thêm
{dt_head}答え{dt_details}
1.東京から(下り)電車に乗って、千葉に帰る。
Từ Tokyo tôi đi chuyến xe điện về xuống tỉnh Chiba.
2.(座席)に置いてある荷物を、下に置いてください。
Hãy để hành lý đang đặt ở chỗ ngồi xuống phía dưới.
3.車掌が(乗車券)を持っているかどうか、調べに来た。
Người soát vé đến kiểm tra xem hành khách có vé hay chưa.
4.東京(方面)行きの電車に乗る。
Đi chuyến xe điện hướng tới Tokyo.
5.帰りはバスなので、電車は(片道切符)を買った。
Vì sẽ về bằng xe buýt nên mua vé xe điện một chiều.
6.(指定席)の切符を買えば、必ず座れる。
Nếu như mua vé đặt chỗ trước thì nhất định sẽ được ngồi{dt_end}
{dt_head}答え{dt_details}7.駅の(改札)口を出たところで、待ち合わせしましょう。
Chúng ta sẽ gặp nhau ở chỗ cửa soát vé của nhà ga nha.
8.台風で東京に着くのが3時間も遅れたため、特急料金を払い(戻して)もらった。
Do cơn bão mà chuyến đi Tokyo bị trễ tới 3 tiếng đồng hồ, vì thế tôi được trả lại cước tàu tốc hành.{dt_end}
Từ vựng
Mục từ
Hán tự
Nghĩa
かいだんをのぼる
階段を上る
bước lên cầu thang
かいだんをあがる
階段を上がる
bước lên cầu thang
かいだんをくだる
階段を下る
bước xuống cầu thang
かいだんをおりる
階段を下りる
bước xuống cầu thang
くだりでんしゃ
下り電車
tàu đi về hướng Hokkaido
のぼりでんしゃ
上り電車
tàu đi về hướng Tokyo
エスカレーターののぼり
エスカレーターの上り
thang cuốn đi lên
エスカレーターのくだり
エスカレーターの下り
thang cuốn đi xuống
Mục từ
Hán tự
Nghĩa
れっしゃのじこくをしらべる
列車の時刻を調べる
tìm kiếm giờ tàu chạy
じこくひょう
時刻表
bảng giờ tàu chạy
とうきょうはつよこはまい/ゆき
東京発横浜行き
tàu xuất phát ở Tokyo đi đến Yokohama
してつ
私鉄
đường sắt tư nhân
しんかんせん
新幹線
tàu siêu tốc Shinkansen
ざせきをしていする
座席を指定する
đặt ghế chỉ định
していせき
指定席
ghế chỉ định
じゆうせき
自由席
ghế tự do
まどがわ
窓側
hướng cửa sổ
つうろがわ
通路側
hướng về lối đi
じょうしゃけん
乗車券
vé lên tàu
かたみちきっぷ
片道切符
vé một chiều
おうふくきっぷ
往復切符
vé khứ hồi
とっきゅうけん
特急券
vé tàu tốc hành
とっきゅうりょうきん
特急料金
cước tàu tốc hành
かいすうけん
回数券
vé tập
ていきけん
定期券
vé định kỳ
かいさつぐちをとおる
改札口を通る
qua cổng soát vé
きっぷをはらいもどす
切符を払い戻す
trả lại vé
はらいもどし
払い戻し
hoàn trả (tiền, vé…)
Luyện tập
①東京から(a.上り b.下り)電車に乗って、千葉に帰る。
②(a.座席 b.通路)に置いてある荷物を下に置いてください。
③車掌が(a.回数券 b.乗車券)を持っているかどうか、調べに来た。
④東京(a.発 b.方面)行きの電車に乗る。
⑤帰りはバスなので、電車は(a.片道切符 b.往復切符)を買った。
⑥(a.指定席 b.自由席)の切符を買えれば、必ず座れる。
I I、( )にはどれがはいりますか。一つ選びなさい。
⑦駅の( )口を出たところで、待ち合わせましょう。
a.切符 b.乗車 c.出入り d.改札
⑧台風で東京に着くのが3時間も遅れたため、特急料金を払い( )もらった。
a.出して b.込んで c.過ぎて d.戻して