あ
Ví dụ : あります -- có
い
Ví dụ : いがく -- y học
う
Ví dụ : うえ -- phía trên
え
Ví dụ : え -- tranh
お
Ví dụ : おと -- tiếng động
か
Ví dụ : かがく -- khoa học
き
Ví dụ : ききます -- nghe
く
Ví dụ : くるま -- xe oto
け
Ví dụ : けんか -- cải nhau
こ
Ví dụ : こたえ -- câu trả lời
さ
Ví dụ : さいきん -- gần đây
し
Ví dụ : しんせん -- tươi sống
す
Ví dụ : すし -- món susi nhật bản
せ
Ví dụ : せいと -- học sinh
そ
Ví dụ : そん -- tổn hại
た
Ví dụ : たくさん -- nhiều
ち
Ví dụ : ちず -- bản đồ
つ
Ví dụ : つくえ -- cái bàn
て
Ví dụ : てんす -- điểm số
と
Ví dụ : とら -- cọp
な
Ví dụ : なまえ -- tên
に
Ví dụ : にこにこ -- cừoi mủm mỉm
ぬ
Ví dụ : ぬの -- tấm vải
ね
Ví dụ : ねっしん -- nhiệt tình
の
Ví dụ : のりもの -- phương tiện giao thông
は
Ví dụ : はいいろ -- màu xám
ひ
Ví dụ : ひにち -- ngày tháng
ふ
Ví dụ : ふね -- thuyền
へ
Ví dụ : へいきん -- bình quân
ほ
Ví dụ : ほん -- sách
ま
Ví dụ : まんぞく -- thoả mãn
み
Ví dụ : みんな -- mọi người
む
Ví dụ : むり -- không thể
め
Ví dụ : め -- mắt
も
Ví dụ : もくてき -- mục đích
や
Ví dụ : やさしい -- hiền
Ví dụ : --
ゆ
Ví dụ : ゆうかい -- sự bắt cóc
Ví dụ : --
よ
Ví dụ : よび -- dự bị
ら
Ví dụ : らいげつ -- tháng sau
り
Ví dụ : りかい -- hiểu
る
Ví dụ : るす -- vắng nhà
れ
Ví dụ : れんらく -- liên lạc
ろ
Ví dụ : ろく -- 6
わ
Ví dụ : わすれす -- quên
Ví dụ : --
を
Ví dụ : --
Ví dụ : --
ん
Ví dụ : しんせん -- tươi sống