第1週 (5) - 言ったように

文法(ぶんぽう)

~ご(ぞん)じのように

Cấu Trúc
 

V(普通(ふつう)(けい))/Nの + ように

  Ý nghĩa
Như là ...., giống như là
  Giải thích & Hướng dẫn

Thường dùng để làm lời mở đầu trước khi giải thích về vấn đề gì đó

Ngoài ra còn dùng trong việc hướng dẫn người khác làm gì

  Ví dụ
1

皆様(みなさま)(ぞん)じのように、試験(しけん)内容(ないよう)()わります。
Như các vị đã biết, nội dung buổi thi sẽ thay đổi

2

ここに()いてあるように、今度(こんど)木曜日(もくようび)授業(じゅぎょう)午前中(ごぜんちゅう)だけです。
Như có viết ở đây, thứ năm tới đây, tiết học sẽ chỉ có trong buổi sáng.

3

(まえ)にお(はなし)したように、来年(らいねん)から授業料(じゅぎょうりょう)値段(ねだん)()がりします。
Như đã nói trước, từ năm sau học phí sẽ tăng lên

(はや)くように

Cấu Trúc
 

Vる/Vない + ように

  Ý nghĩa
Hãy...làm gì/ Không được làm gì
  Giải thích & Hướng dẫn

Dùng để yêu cầu, chỉ định người khác (bậc dưới) làm gì

  Ví dụ
1

明日(あした)はもっと(はや)くように。」
Ngày mai hãy đến sớm hơn nữa

「わかりました。」
Tôi hiểu rồi

2

ここでたばこを()わないように。
Đừng hút thuốc ở đây

合格(ごうかく)しますように

Cấu Trúc
 

Vます/Vません/Vれます + ように

  Ý nghĩa
Để, mong, cầu cho
  Giải thích & Hướng dẫn

Thường dùng để thể hiện hi vọng, cầu mong về một việc gì đó 

  Ví dụ
1

合格(ごうかく)しますように。
Cầu cho đậu

2

(はは)病気(びょうき)(なお)りますように。
Mong cho bệnh của mẹ mau khỏi

3

インフルエンザにかかりませんように。
Mong sao không bị cúm

練習(れんしゅう)

練習(れんしゅう)1

(ただ)しいほうをなさい。

1. (おく)れる場合(ばあい)は (  ___  ) ように。

a.連絡(れんらく)する  

b.連絡(れんらく)できる

2. いい仕事(しごと)が (  ___  ) ように。

a.()つかる  

b.()つかります

3. (つぎ) (  ___  ) 修正(しゅうせい)してください。

a.ように  

b.のように

4. (いま)、テレビなどでコマーシャルを (  ___  ) ように、これの新製品(しんせいひん)がもうすぐ発売(はつばい)されます。

a.する  

b.している

5. (ゆき)()っていますから、 (  ___  ) ように注意(ちゅうい)して()かけてください。

a.(ころ)ぶ  

b.(ころ)ばない

<<<  Đáp án & Dịch  >>>

1. (おく)れる場合(ばあい)連絡(れんらく)するように。
Trường hợp trễ thì hãy liên lạc

2. いい仕事(しごと)()つかりますように。
Mong sao tìm thấy công việc tốt

3. (つぎ)のように修正(しゅうせい)してください。
Hãy chỉnh sửa như sau đây

4. (いま)、テレビなどでコマーシャルをしているように、これの新製品(しんせいひん)がもうすぐ発売(はつばい)されます。
Bây giờ, sản phẩm mới này sắp sửa được bán ra như quảng cáo trên tivi

5. (ゆき)()っていますから、(ころ)ばないように注意(ちゅうい)しててください。
Tuyết đang rơi nên ra ngoài chú ý tránh bị ngã nhé

練習(れんしゅう)2

(した)()(なら)べて(ぶん)をなさい。__に数字(すうじ)()きなさい。

① (わたし)(つく)った(きょく)を ____ ____ ____ ____。

1.(よろこ)んで     2.(みな)さんが    3.ように   4.くれます

 

② いつも____ ____ ____ ____ように。

1.無理(むり)を   2.ように  3.()っている  4.しすぎない

<<<  Đáp án & Dịch  >>>

① (わたし)(つく)った(きょく)(みんな)さんが(よろこ)んでくれますように。
Mong sao mọi người sẽ thích khúc nhạc tôi sáng tác

② いつも()っているように無理(むり)うをしすぎないように
Như lúc nào tôi cũng nói, đừng cố gắng quá sức