Bài đọc
Từ Vựng
1.朝げいこは終わるのは何時頃ですか ?
2.ちゃんこと呼ばれている料理には何が入っていますか ?
3.頑張ったことはどんな形になって現れましたか ?
ĐÁP ÁN
1 . 11時 2 . 肉類、魚介類、豆腐野菜類などを大量に入れた 3 . おもしろいからさらにけいこを重ねる。するともっと勝てるようになり、勝てば、番付が上がる。番付が上がれば、給料も上がり、勝ったとき賞金がもらえるようになるSTT | Từ Vựng | Hiragana | Âm Hán | Tiếng Việt | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
101 | 相撲 | すもう | Tương:Phác | Vật SuMo | |
100 | 職業 | しょくぎょう | Chức:Nghiệp | Nghề nghiệp | |
102 | 二面性 | にめんせい | Nhị:Diện:Tính | Tính 2 mặt | |
103 | 組織 | そしき | Tổ:Chức | Cơ quan | |
104 | 入門 | にゅうもん | Nhập:Môn | Nhập môn | |
105 | 寝食 | しんしょく | Tẩm:Thực | Ăn ngủ | |
106 | 弟子 | でし | Đệ:Tử | Đệ tử | |
107 | 与える | あたえる | Dữ | cho | |
108 | 裸 | はだか | Lõa, khỏa | Cởi trần | |
109 | はだし | Chân trần | |||
110 | 砂 | すな | Sa | cát | |
111 | 傷 | きず | Thương | Vết trầy | |
112 | 当番 | とうばん | Đương:Phiên | Trực nhật | |
113 | 食器 | しょっき | Thực:Khí | Đồ chén bát | |
114 | 後片付け | あとかたづけ | Hậu:Phiến:Phó | Dọn dẹp sau cùng | |
115 | 昼寝 | ひるね | Trú:Tẩm | Ngủ trưa | |
116 | 再び | ふたたび | Tái | Lặp lại | |
117 | 類 | るい | Loại | ~ Loại | |
118 | 豆腐 | とうふ | Đậu:Hủ | Đậu phụ | |
119 | 大量 | たいりょう | Đại:Lượng | Nhiều | |
120 | 体重 | たいじゅう | Thể:Trọng | trọng lượng | |
121 | 最低 | さいてい | Tối:Đê | thấp nhất | |
122 | お茶漬け | おちゃづけ | Trà:Tí | Ochazuke | |
123 | 番付 | ばんづけ | Phiên:Phó | Thứ hạng | |
124 | 賞金 | しょうきん | Thưởng:Kim | Giải thưởng |