Mẫu câu giao tiếp tiếng nhật Bài 3

Mẫu câu giao tiếp tiếng nhật bài 3

STT Mẫu câu
1 Không
ゼロ
zero
2 Một

ichi
3 Hai

ni
4 Ba

san
5 Bốn

yon
6 Năm

go
7 Sáu

roku
8 Bảy

nana
9 Tám

hachi
10 Chín

kyu
11 Mười

jyu
12 Mười một
十一
jyu ichi
13 Mười hai
十二
jyu ni
14 Mười ba
十三
jyu san
15 Mười bốn
十四
jyu yon
16 Mười lăm (năm)
十五
jyu go
17 Mười sáu
十六
jyu roku
18 Mười bảy
十七
jyu nana
19 Mười tám
十八
jyu hachi
20 Mười chín
十九
jyu kyu
21 Hai mươi
二十
nijyu
22 Hai mươi mốt (một)
二十一
nijyu ichi
23 Hai mươi hai
二十二
nijyu ni
24 Hai mươi ba
二十三
nijyu san
25 Hai mươi bốn
二十四
nijyu yon
26 Hai mươi lăm (năm)
二十五
nijyu go
27 Hai mươi sáu
二十六
nijyu roku
28 Hai mươi bảy
二十七
nijyu nana
29 Hai mươi tám
二十八
nijyu hachi
30 Hai mươi chín
二十九
nijyu kyu
31 Ba mươi
三十
sanjyu
32 Bốn mươi
四十
yonjyu
33 Năm mươi
五十
gojyu
34 Sáu mươi
六十
rokujyu
35 Bảy mươi
七十
nanajyu
36 Tám mươi
八十
hachijyu
37 Chín mươi
九十
kyujyu
38 Một trăm

hyaku
39 Một nghìn

sen
40 Mười nghìn
一万
ichi man
41 Trăm nghìn
十万
jyu man
42 Một triệu
百万
hyaku man
43 Đầu tiên / Thứ nhất (thứ tự)
一番(目)/一回(目)
ichiban(me)/ikkai(me)
44 Thứ hai (thứ tự)
二番(目)/二回(目)
ni ban(me)/ni kai(me)
45 Thứ ba (thứ tự)
三番(目)/三回(目)
san ban(me)/san kai(me)
46 Thứ tư (thứ tự)
四番(目)/四回(目)
yon ban(me)/yon kai(me)
47 Thứ năm (thứ tự)
五番(目)/五回(目)
go ban(me)go kai(me)
48 Thứ sáu (thứ tự)
六番(目)/六回(目)
roku ban(me)/rokkai(me)
49 Thứ bảy (thứ tự)
七番(目)/七回(目)
nana ban(me)/nana kai(me)
50 Thứ tám (thứ tự)
八番(目)/八回(目)
hachi ban( me)/hakkai(me)
51 Thứ chín (thứ tự)
九番(目)/九回(目)
kyu ban(me)/kyu kai(me)
52 Thứ mười (thứ tự)
十番(目)/十回(目)
jyu ban(me)/jyukkai(me)
< LESSON 2   ●●   LESSON 4 >  

Luyện nghe N5

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3
 X