HÁN TỰ
BÀI TẬP
共 : Cộng
Âm hán
CộngNghĩa
đồng nhất,kết hợpVí dụ
共に
ともに
Cùng nhau
共通
きょうつう
Chung
公共
こうきょう
Công cộng
共感する
きょうかんする
Thông cảm
共産主義
きょうさんしゅぎ
Chủ nghĩa cộng sản
共学
きょうがく
Sự dạy chung
供 : Cung
Ví dụ
子供
こども
Con cái
備える
そなえる
Cung cấp
供給する
きょうきゅうする
Cung cấp
提供する
ていきょうする
Cung cấp
試供品
しきょうひん
Quà tặng
お供する
おきょうする
để đi cùng
両 : Lưỡng
Âm On
リョオVí dụ
両親
ふたおや
Phụ huynh
両手
りょうて
Cả hai bàn tay
両方
りょうほう
Cả hai
両側
りょうがわ
Cả hai bên
両替
りょうがえ
Thu đổi ngoại tệ
両立する
りょうりつする
Tương hợp
若 : Nhược
Âm On
ジャク, ニャクÂm Kun
わか_い, も_しくわVí dụ
若い
わかい
Trẻ
若者
わかもの
Giới trẻ
若々しい
わかわかしい
Trẻ
若しくは
もしくは
Hoặc
若輩
じゃくはい
Người trẻ
老若男女
ろうじゃくだんじょ
Trẻ và già
老 : Lão
Âm On
ロオÂm Kun
おい_る, ふ_けるVí dụ
老人
ろうじん
Cũ người đàn ông
老いる
おいる
Ngày xưa
老ける
ふける
Fukeru
老化
ろうか
Tuổi già
老眼
ろうがん
Chứng viển thị
息 : Tức
Ví dụ
息
いき
Hơi thở
息子
むすこ
Con trai
休息
きゅうそく
Còn lại
息をする
いきをする
Tôi thở
消息
しょうそく
Tin tức
ため息
ためいき
Tiếng thở dài
娘 : Nương
Ví dụ
娘
じょう
Con gái
一人娘
ひとりむすめ
Chỉ có con gái
娘婿
むすめむこ
Con riêng
奥 : áo
Âm On
オオVí dụ
奥
おく
Trở lại
奥さん
おくさん
Sự gọi bà
奥歯
おくば
Răng hàm
奥ゆかしい
おくゆかしい
Khiêm tốn
奥行き
おくゆき
Chiều sâu
将 : Tướng
Âm hán
TướngNghĩa
Người chỉ huyÂm On
ショオVí dụ
将来
しょうらい
Tương lai
将棋
しょうぎ
Cờ nhật
将軍
しょうぐん
Shogun
主将
しゅしょう
Thuyền trưởng
祖 : Tổ
Âm On
ソVí dụ
祖父
おおじ
ông nội
祖母
うば
Bà ngoại
祖先
そせん
Tổ tiên
祖国
そこく
Quê hương
先祖
せんぞ
Tổ tiên
祖父母
そふぼ
ông bà
育 : Dục
Âm hán
DụcNghĩa
Lớn lên,nảy mầmÂm On
イクÂm Kun
そだ_つ, そだ_てるVí dụ
教育
きょういく
Sự giáo dục
育てる
そだてる
Lớn lên
育つ
そだつ
Lớn lên
体育
たいいく
Thể dục
育児
いくじ
Chăm sóc trẻ em
保育
ほいく
Chăm sóc trẻ em