Minna no nihongo Hán Tự Bài 36

Minna no hihongo Hán Tự bài 36

HÁN TỰ

BÀI TẬP

授 : Thụ

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Thụ

Âm On

ジュ

Âm Kun

さず_ける

Ví dụ

授業
じゅぎょう
Học phí
教授
きょうじゅ
Giáo sư
授業料
じゅぎょうりょう
Học phí
授ける
さずける
Ban cho
授かる
さずかる
Nó được trao
授受
じゅじゅ
Trao đổi

練 : Luyện

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Luyện

Nghĩa

Luyện tập

Âm On

レン

Âm Kun

ね_る

Ví dụ

練習
れんしゅう
Tập luyện
訓練
くんれん
đào tạo
練る
ねる
Nhào
試練
しれん
Thử thách
洗練
せんれん
Tinh tế
未練
みれん
Hối tiếc

徒 : đồ

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

đồ

Nghĩa

Theo dõi

Âm On

Âm Kun

Ví dụ

生徒
せいと
Sinh viên
徒歩で
とほで
Bằng chân
イスラム教徒
イスラムきょうと
Hồi giáo
キリスト教徒
キリストきょうと
đạo Cơ đốc

復 : Phục

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Phục

Nghĩa

Lặp lại

Âm On

フク

Âm Kun

Ví dụ

復習
ふくしゅう
Xem lại
回復
かいふく
Phục hồi
往復
おうふく
Khư hôi
復旧
ふくきゅう
Phục hồi
復興
ふっこう
Tái thiết
復活
ふっかつ
Phục sinh

表 : Biểu

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Biểu

Nghĩa

Thể hiện

Ví dụ

おもて
Bàn
おもて
Bàn
発表
はっぴょう
Thông cáo
表す
あらわす
đại diện
表紙
ひょうし
Che
代表
だいひょう
Tiêu biểu

卒 : Tốt

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Tốt

Âm On

ソツ

Âm Kun

Ví dụ

卒業
そつぎょう
Tốt nghiệp
卒業生
そつぎょうせい
Tốt nghiệp
大卒
だいそつ
Sinh viên tốt nghiệp đại học
卒論
そつろん
Luận văn tốt nghiệp
新卒
しんそつ
Sinh viên tốt nghiệp mới

違 : Vi

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Vi

Nghĩa

Khác

Âm On

Âm Kun

Ví dụ

違う
たがう
Khác nhau
間違える
まちがえる
Sai lầm
間違い
まちがい
Sai lầm
違い
ちがい
Khác nhau
違反
いはん
Sự vi phạm
勘違い
かんちがい
Sự hiểu lầm

役 : Dịch

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Dịch

Nghĩa

Nhiệm vụ

Âm Kun

Ví dụ

役に立つ
やくにたつ
Giúp
市役所
しやくしょ
Toà thị chính
役目
やくめ
Vai trò
役者
やくしゃ
Diễn viên
えき
Vai trò
主役
しゅやく
Nhân vật chính

皆 : Giai

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Giai

Âm On

カイ

Âm Kun

みな

Ví dụ

皆さん
みなさん
Những người
みな
Những người
皆勤
かいきん
Perfect tham dự
皆目
かいもく
Toàn bộ
皆無
かいむ
Hư không

彼 : Bỉ

Vẽ Lại
Câu Hỏi

Âm hán

Bỉ

Nghĩa

Anh ấy

Âm On

Âm Kun

かれ, かの

Ví dụ

かれ
Anh ấy
彼ら
かれら
Họ
彼女
かのじょ
Cô ấy
彼氏
かれし
Bạn trai
彼岸
ひがん
Tuần phân điểm
Câu: 1 ならいに?
  
     
Câu: 2 おかげ?
  
     
Câu: 3 せいと?
  
     
Câu: 4 カーテンを作るには、この布ははばが足りない。 はば?
  
     
Câu: 5 ながいじ かんでんしゃにのりました。ながい?
  
     
Câu: 6 はじめ?
  
     
Câu: 7 注意して書いたつもりだったが、いくつ漢字のあやまりがあった。 あやまり?
  
     
Câu: 8 この入場券は3月末まで _ です。?
  
     
Câu: 9 ちゃんと?
  
     

< LESSON 35   ●●   LESSON 37 >  

Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Hội Thoại
Tham Khảo

 

Hán tự N5 tổng hợp

Luyện thi Hán tự N5

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3
 X