HÁN TỰ
BÀI TẬP
授 : Thụ
Ví dụ
授業
じゅぎょう
Học phí
教授
きょうじゅ
Giáo sư
授業料
じゅぎょうりょう
Học phí
授ける
さずける
Ban cho
授かる
さずかる
Nó được trao
授受
じゅじゅ
Trao đổi
練 : Luyện
Ví dụ
練習
れんしゅう
Tập luyện
訓練
くんれん
đào tạo
練る
ねる
Nhào
試練
しれん
Thử thách
洗練
せんれん
Tinh tế
未練
みれん
Hối tiếc
徒 : đồ
Âm On
トVí dụ
生徒
せいと
Sinh viên
徒歩で
とほで
Bằng chân
イスラム教徒
イスラムきょうと
Hồi giáo
キリスト教徒
キリストきょうと
đạo Cơ đốc
復 : Phục
Âm On
フクVí dụ
復習
ふくしゅう
Xem lại
回復
かいふく
Phục hồi
往復
おうふく
Khư hôi
復旧
ふくきゅう
Phục hồi
復興
ふっこう
Tái thiết
復活
ふっかつ
Phục sinh
表 : Biểu
Âm On
ヒョオÂm Kun
おもて, あらわ_すVí dụ
表
おもて
Bàn
表
おもて
Bàn
発表
はっぴょう
Thông cáo
表す
あらわす
đại diện
表紙
ひょうし
Che
代表
だいひょう
Tiêu biểu
卒 : Tốt
Âm hán
TốtNghĩa
Tốt nghiệpÂm On
ソツVí dụ
卒業
そつぎょう
Tốt nghiệp
卒業生
そつぎょうせい
Tốt nghiệp
大卒
だいそつ
Sinh viên tốt nghiệp đại học
卒論
そつろん
Luận văn tốt nghiệp
新卒
しんそつ
Sinh viên tốt nghiệp mới
違 : Vi
Âm On
イVí dụ
違う
たがう
Khác nhau
間違える
まちがえる
Sai lầm
間違い
まちがい
Sai lầm
違い
ちがい
Khác nhau
違反
いはん
Sự vi phạm
勘違い
かんちがい
Sự hiểu lầm
役 : Dịch
Âm On
エキ, ヤクVí dụ
役に立つ
やくにたつ
Giúp
市役所
しやくしょ
Toà thị chính
役目
やくめ
Vai trò
役者
やくしゃ
Diễn viên
役
えき
Vai trò
主役
しゅやく
Nhân vật chính
皆 : Giai
Ví dụ
皆さん
みなさん
Những người
皆
みな
Những người
皆勤
かいきん
Perfect tham dự
皆目
かいもく
Toàn bộ
皆無
かいむ
Hư không
彼 : Bỉ
Ví dụ
彼
かれ
Anh ấy
彼ら
かれら
Họ
彼女
かのじょ
Cô ấy
彼氏
かれし
Bạn trai
彼岸
ひがん
Tuần phân điểm